Có 2 kết quả:
詩句 shī jù ㄕ ㄐㄩˋ • 诗句 shī jù ㄕ ㄐㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) verse
(2) CL:行[hang2]
(2) CL:行[hang2]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) verse
(2) CL:行[hang2]
(2) CL:行[hang2]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh